コレクション: Khai trương
-
Free ship - Thương hiệu Seisuke Kurobeni Thép siêu xanh dao rèn thủ công Kurouchi Dao đa năng Gyuto dao Nhật 210mm chuôi dao gỗ ép đỏ
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 6.634.000 VND通常価格単価 / あたり6.634.000 VNDセール価格 6.634.000 VND -
Free ship - Dao Nhật cao cấp rèn thủ công thương hiệu Seisuke dao lọc gân chuyên dụng Sujihiki thép AUS8 240mm
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 4.509.000 VND通常価格単価 / あたり4.803.000 VNDセール価格 4.509.000 VNDセール -
Free ship - Thương hiệu Seisuke VG10 17 lớp Thép Damascus Dao lọc gân chuyên dụng Sujihiki dao Nhật 240mm chuôi dao gỗ cây Gụ
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 4.091.000 VND通常価格単価 / あたり4.354.000 VNDセール価格 4.091.000 VNDセール -
Dao Nhật Seisuke Knife dao đa năng Santoku thép không gỉ Damacus VG10 17 lớp 180mm
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 3.065.000 VND通常価格単価 / あたり3.749.000 VNDセール価格 3.065.000 VNDセール -
Free ship - Thương hiệu Seisuke VG10 17 lớp Thép Damascus Dao nhỏ đa năng Petty dao Nhật 135mm chuôi dao gỗ cây Gụ
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 2.458.000 VND通常価格単価 / あたり2.834.000 VNDセール価格 2.458.000 VNDセール -
Free ship - Thương hiệu Seisuke VG10 17 lớp Thép Damascus Dao thái rau chuyên dụng Nakiri dao Nhật 165mm chuôi dao gỗ cây Gụ
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 3.236.000 VND通常価格単価 / あたり3.700.000 VNDセール価格 3.236.000 VNDセール -
Free ship - Dao Nhật cao cấp - Seisuke dao đa năng Gyuto thép Damascus VG10 17 lớp 240mm
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 4.718.000 VND通常価格単価 / あたり5.028.000 VNDセール価格 4.718.000 VNDセール -

Thương hiệu Seisuke VG10 17 lớp Thép Damascus Dao đa năng Gyuto dao Nhật 210mm chuôi dao gỗ cây Gụ
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 3.452.000 VND通常価格単価 / あたり3.784.000 VNDセール価格 3.452.000 VNDセール -
Free ship - Dao đa năng Gyuto thương hiệu Seisuke thép Damascus VG10 17 lớp 180mm chuôi dao gỗ gụ
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 3.464.000 VND通常価格単価 / あたり3.663.000 VNDセール価格 3.464.000 VNDセール -
Free ship - Thương hiệu Seisuke Thép Molybdenum (MOL) Kasumitogi Dao làm cá chuyên dụng Deba dao Nhật
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 6.859.000 VNDから通常価格単価 / あたり6.859.000 VNDセール価格 6.859.000 VNDから -
Free ship - Thương hiệu Seisuke Thép Molybdenum (MOL) Kasumitogi Dao thái cá shashimi chuyên dụng Yanagiba dao Nhật
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 5.943.000 VNDから通常価格単価 / あたり5.943.000 VNDセール価格 5.943.000 VNDから -
Free ship - Dao Nhật cao cấp thương hiệu Seisuke Thép trắng No.2 Kasumitogi Dao làm cá chuyên dụng Deba dao Nhật
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 6.168.000 VNDから通常価格単価 / あたり6.168.000 VNDセール価格 6.168.000 VNDから -
Free ship - Thương hiệu Seisuke Thép trắng No.2 Kasumitogi Dao thái cá shashimi chuyên dụng Yanagiba dao Nhật
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 6.392.000 VNDから通常価格単価 / あたり6.392.000 VNDセール価格 6.392.000 VNDから -
Free ship - Dao nhỏ đa năng Petty thương hiệu Seisuke thép thụy điển chuyên dụng cá Hồi dao Nhật 150mm
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 5.494.000 VND通常価格単価 / あたり5.494.000 VNDセール価格 5.494.000 VND -
Free ship - Dao Nhật cao cấp thương hiệu Seisuke Thép Thụy điển Dao Gyuto chuyên cá Hồi dao Nhật 240mm
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 10.055.000 VND通常価格単価 / あたり10.055.000 VNDセール価格 10.055.000 VND -
Free ship - Dao Nhật cao cấp thương hiệu Seisuke Thép Thụy điển Dao Gyuto chuyên cá Hồi dao Nhật 210mm
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 8.448.000 VND通常価格単価 / あたり8.448.000 VNDセール価格 8.448.000 VND -
Thương hiệu Seisuke SLD Thép Damascus 49 lớp Dao đa năng Santoku dao Nhật 165mm
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 10.818.000 VND通常価格単価 / あたり10.818.000 VNDセール価格 10.818.000 VND -
Dao Nhật thương hiệu Seisuke SLD Thép Damascus 49 lớp Dao đa năng Kiritsuke dao Nhật 210mm
販売元:Thương hiệu Seisuke通常価格 12.372.000 VND通常価格単価 / あたり12.372.000 VNDセール価格 12.372.000 VND -
Free ship - Thương hiệu Suehiro Đá Mài Hai Mặt MINI Đế Cao Su độ grit #1000 & #3000 (siêu ưu đãi) trọng lượng 350 gram
販売元:Thương hiệu Suehiro通常価格 872.000 VND通常価格単価 / あたり872.000 VNDセール価格 872.000 VND -
Free ship - Thương hiệu Suehiro Đá Mài Hai Mặt Đế Cao Su loại nhỏ dành cho thép Stainless khó gỉ độ grit #1000 & #3000 (Siêu Ưu Đãi) trọng lượng 437 gram
販売元:Thương hiệu Suehiro通常価格 1.105.000 VND通常価格単価 / あたり1.105.000 VNDセール価格 1.105.000 VND -
Free ship - Đá Mài Hai Mặt Suehiro độ grit #280 & #1000 (siêu ưu đãi) trọng lượng 640 gram
販売元:Thương hiệu Suehiro通常価格 1.357.000 VND通常価格単価 / あたり1.357.000 VNDセール価格 1.357.000 VND -
Free ship - Đá Mài Hai Mặt Suehiro độ grit #1000 & #3000 trọng lượng 652 gram
販売元:Thương hiệu Suehiro通常価格 1.462.000 VND通常価格単価 / あたり1.462.000 VNDセール価格 1.462.000 VND -
Free ship - Đá mài trung Super High Grade Ceramic gốm thương hiệu Suehiro CERAX 401 độ grit #320 trọng lượng 1300 gram
販売元:Thương hiệu Suehiro通常価格 1.627.000 VND通常価格単価 / あたり1.627.000 VNDセール価格 1.627.000 VND -
Free ship - Thương hiệu Suehiro CERAX 1010 Ceramic Super High Grade Đá mài trung bằng gốm có đế cao su độ grit #1000 trọng lượng 1100 gram
販売元:Thương hiệu Suehiro通常価格 1.415.000 VND通常価格単価 / あたり1.415.000 VNDセール価格 1.415.000 VND





















