So sánh 4 loại thép: SG2, VG10, Cobalt và thép bạc số 3

Dao Nhật chính hãng Anniversary World

So sánh 4 loại thép: SG2, VG10, Cobalt và thép bạc số 3

Đặc điểm và tính chất của từng loại thép:

bang-so-sanh-thep-SG2-VG10-Cobalt-thep-bac-3

Thép SG2:

Thép SG2 là một loại thép đặc biệt được sản xuất bởi công ty chuyên về hợp kim thép ở Fukui, Nhật Bản. Thép này có thành phần chính như sau:

  • Chất carbon (C): Khoảng 1.35%.
  • Crom (Cr): 14.5%.
  • Molypden (Mo): 2.8%.
  • Vanadi (V): 2%.
  • Mangan (Mn): 0.35%.
  • Niken (Ni): 0.10%.
  • Độ cứng sử dụng (Practical Hardness): Từ 61 đến 63 HRC (Rockwell Hardness Scale).

Thép này tương tự với loại thép R2 được sản xuất bằng phương pháp hợp kim bột. Thép này có đặc tính độ cứng cao và thích hợp cho việc chế tạo các sản phẩm yêu cầu độ sắc bén cao như dao và các sản phẩm cắt.

Thép VG10:

Thép VG10 là một loại thép không gỉ cao cấp được sản xuất tại Nhật Bản. VG10 là tên viết tắt của V Gold 10, trong đó "V" đại diện cho vân gỗ, một phần của quá trình sản xuất thép, và "Gold" đề cập đến chất lượng cao cấp của loại thép này.

Thành phần hợp kim chính của thép VG10 thường được xác định như sau:

  • Carbon (C): khoảng 1.00% - 1.10%
  • Chromium (Cr): khoảng 14.50% - 15.50%
  • Molybdenum (Mo): khoảng 0.90% - 1.30%
  • Cobalt (Co): khoảng 
  • Vanadium (V): khoảng 0.20% - 0.50%
  • Độ cứng sử dụng (Practical Hardness): Từ 59 đến 62HRC (Rockwell Hardness Scale).

Các thành phần này cùng nhau tạo ra một loại thép có tính năng rất tốt như độ cứng, độ bền và khả năng giữ lưỡi cắt sắc bén. Thép VG10 còn có độ bền chịu nhiệt cao, khả năng chống ăn mòn tốt, và dễ dàng mài nhọn.

Thép Cobalt:

Thép Cobalt là một loại thép hợp kim với khả năng chống rỉ sét tốt và độ cứng trung bình. Thép này thường được sử dụng trong các công việc nhẹ và các mẫu dao có giá trung bình.

  • Carbon (C): khoảng 
  • Chromium (Cr): khoảng 
  • Molybdenum (Mo): khoảng 
  • Vanadium (V): khoảng 

Với sự kết hợp giữa tính năng chống oxy hóa tốt và độ bền trung bình, thép Cobalt phù hợp cho một số công việc hàng ngày và tiết kiệm chi phí.

Thép bạc số 3:

Thép bạc số 3 là một loại hợp kim sắt với độ cứng ổn định ( gần giống Vg10).
Loại thép này được ứng dụng nhiều trong trong các mẫu dao Nhật phổ biến hiện nay với giá cả ở mức trung bình.

  • Carbon (C): khoảng 1.05%
  • Chromium (Cr): khoảng 11.0% - 13%
  • Molybdenum (Mo): khoảng 0.70% - 0.8%
  • Cobalt (Co): khoảng 1.30% - 1.50%
  • Vanadium (V): khoảng 0.20% - 0.50%.

Thép bạc nói chung và thép bạc số 3 nói riêng là một trong những loại thép được ưu chuộng để rèn dao Nhật.

Kết Luận

Tùy thuộc vào sở thích về chất liệu dao và mục đích sử dụng, mỗi người sẽ có sự lựa chọn riêng cho mình. Đối với việc sử dụng dao trong bếp gia đình, các lựa chọn thường là dao dòng thép VG10 với tính ổn định cao và giá cả phải chăng, hoặc các loại dao làm từ thép Cobalt hoặc thép bạc số 3, những loại này có trải nghiệm nấu nướng tốt hơn và độ bền cao hơn, phù hợp cho các đầu bếp chuyên nghiệp và bán chuyên. Trong khi đó, dòng dao SG2 thường được ưa chuộng bởi những người thích sưu tầm dao hoặc các bếp mở ( bếp biểu diễn).

Hy vọng những thông tin vừa rồi có thể giúp bạn lựa chọn đươc loại thép phù hợp nhất.

Có thể bạn quan tâm

ブログに戻る

コメントを残す