Thép AUS10 và VG10: So sánh các đặc điểm, ưu nhược điểm và ứng dụng

Thép AUS-10 vs thép VG-10: Biết sự khác biệt trước khi mua

Trong cửa hàng dao nhật Anniversary World có rất nhiều dao cùng thương hiệu nhưng khác nhau về chất thép trong đó có AUS-10 VG-10 rất phổ biến.

AUS-10 được biết đến với độ dẻo dai, độ bền và khả năng chống ăn mòn, trong khi VG10 được biết đến với độ bền cạnh, khả năng chống ăn mòn và độ sắc nét tuyệt vời. VG10 thường có xếp hạng độ cứng Rockwell HRC cao hơn, trong khi AUS-10 được coi là cứng hơn và bền hơn. 

Do đó, sự lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cụ thể của người sử dụng dao

Trong bài đăng này, chúng ta sẽ thảo luận về:

  1. So sánh thép AUS-10 và VG-10
  2. Thép AUS-10 là gì?
    2.1 Thành phần hóa học của AUS-10
    2.2 Ưu điểm của thép AUS10
    2.3 Nhược điểm của thép AUS10
  3. Thép VG-10 là gì?
    3.1 Thành phần hóa học thép VG-10
    3.2 Ưu điểm thép VG-10
    3.3 Nhược điểm thép VG-10
  4. AUS-10 có giống théo VG-10 không ?
  5. Thép AUS-10 và VG-10 có được sản xuất tại Nhật Bản không?
  6. Lịch sử của thép AUS-10 và VG-10
  7. Cái nào đắt hơn, thép AUS-10 hay thép VG-10?
  8. Tôi nên chọn thép làm dao nào, AUS-10 hay VG-10?
  9. Kết luận

1. So sánh tính chất thép AUS-10 và thép VG-10

AUS-10 và VG-10 là thép Nhật Bản được sử dụng để chế tạo dao chất lượng rất tốt thế nhưng điều gì khiến chúng trở nên đặc biệt?

Đầu tiên, hãy nói về thành phần của chúng. Cả AUS10 và VG10 đều là loại thép không gỉ, nghĩa là chúng chứa tối thiểu 10,5% crôm.

Yếu tố này giúp ngăn ngừa rỉ sét và ăn mòn, làm cho những loại thép này trở nên lý tưởng để sử dụng trong môi trường ẩm ướt như nhà bếp. 

Do đó, sự khác biệt chính giữa hai loại thép này là thành phần của chúng. 

Thành phần AUS-10 VG-10
Carbon 0,95-1,10% 1,00%
Crom 16% 15%
Molybdenum 0,40% 1,50%
Vanadi 0,20% 1,20%
Tungsten 0,10% 0,10%

AUS10 có hàm lượng carbon 0,95-1,10%, trong khi VG10 có hàm lượng carbon thấp hơn một chút là 0,95-1,00%.

Điều này có nghĩa là AUS10 cứng hơn và bền hơn một chút so với VG10, nhưng VG10 dễ mài hơn. 

Một yếu tố quan trọng khác cần xem xét là sự hiện diện của các nguyên tố khác như vanadi và mangan ảnh hưởng đến độ dai và độ dẻo của thép.

AUS10 có nhiều vanadi hơn VG10, khiến nó cứng hơn một chút, trong khi VG10 có nhiều mangan hơn, khiến nó dễ uốn hơn một chút. 

AUS-10 và VG10 là hai loại thép phổ biến của Nhật Bản được sử dụng trong chế tạo dao với một số khác biệt quan trọng về thành phần và tính chất.

AUS-10 là một loại thép của Nhật Bản có chứa 0,95-1,10% carbon, 0,50% mangan, 0,40% silicon, 0,10-0,30% molypden, 0,10-0,25% vanadi và 0,15-0,50% niken. 

Được biết đến với độ dẻo dai, độ bền và khả năng chống ăn mòn, nó rất phổ biến cho các loại dao sinh tồn và ngoài trời.

Mặt khác, VG10 là loại thép không gỉ chất lượng cao được phát triển dành riêng cho dao kéo tại Nhật Bản.

VG10 được biết đến với khả năng giữ cạnh, chống ăn mòn và khả năng mài sắc tuyệt vời.

Thép VG10 chống ăn mòn tốt hơn thép AUS10, nhưng thép AUS10 chống mài mòn tốt hơn. 

Đặc tính AUS-10 VG-10
Độ cứng 60-62 HRC 61-63 HRC
Độ bền Cao Rất cao
Khả năng chống mài mòn Tốt Rất tốt
Chống ăn mòn Tốt Tốt
Độ sắc bén Cao Cao
Độ dễ mài Khá dễ Dễ

Khi nói đến độ cứng, VG10 thường xếp hạng cao trên thang Rockwell, với phạm vi điển hình là 60-63 HRC so với phạm vi 59-62 HRC của AUS-10 

Tuy nhiên, AUS-10 thường được coi là mạnh hơn và bền hơn VG10, đồng thời nếu không được xử lý nhiệt thích hợp, nó sẽ trở nên giòn và dễ bị sứt mẻ.

Cuối cùng, việc lựa chọn giữa AUS-10 và VG10 phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cụ thể của người dùng dao. 

AUS-10 có thể phù hợp với những người đang tìm kiếm một con dao đa năng, cứng cáp để sử dụng ngoài trời và sinh tồn, trong khi VG10 có thể phù hợp với những người đang tìm kiếm một con dao hiệu suất cao, chất lượng cao.

2. AUS-10 so với VG-10: Cái nào tốt hơn?

Bây giờ hãy nói về trận chiến thép – AUS-10 vs VG10. 

Bây giờ, AW biết bạn đang nghĩ gì, nhưng "Có vấn đề gì lớn đâu? Cả hai đều chỉ là một loại thép."

Nhưng một số khác biệt lớn sẽ làm bạn ngạc nhiên (hoặc ít nhất là khiến bạn hơi tò mò về) tâm trí của mình.

Đầu tiên, hãy nói về độ cứng và cấu trúc hạt. Hai yếu tố này đóng một vai trò lớn trong hiệu suất thép.

Độ cứng mô tả mức độ cứng của thép và cấu trúc hạt mô tả kích thước của các hạt trong thép. 

Nói chung, thép càng cứng thì khả năng giữ lưỡi càng tốt, nhưng càng giòn và dễ bị sứt mẻ.

Mặt khác, thép mềm hơn sẽ bền hơn, nhưng không thể giữ được cạnh.

Đầu tiên, AUS-10. Loại thép này được biết đến với độ dẻo dai và độ bền, khiến nó trở thành vật liệu yêu thích cho các loại dao sử dụng nghiêm túc.

Nó cũng có giá cả phải chăng hơn một chút so với VG10, vì vậy nếu bạn có ngân sách eo hẹp nhưng muốn có một lưỡi kiếm chất lượng, thì AUS-10 là một lựa chọn tuyệt vời.

Bây giờ hãy nói về VG10. Loại thép này giống như một phiên bản cao cấp lạ mắt của AUS-10.

Được biết đến với độ sắc nét và sắc bén đáng kinh ngạc, chúng là lựa chọn hàng đầu cho các đầu bếp và các chuyên gia khác, những người cần một con dao có thứ tự cao nhất. 

Nó cũng có khả năng chống ăn mòn cao hơn AUS-10, vì vậy nếu bạn có xu hướng để dao trong bồn rửa (bạn biết đấy), VG10 có thể là lựa chọn tốt hơn.

Nhưng đợi đã. Ngoài ra, VG10 cứng hơn một chút so với AUS-10. Điều này có nghĩa là nó có thể giữ các cạnh sắc nét lâu hơn. 

AUS-10 là một loại thép không gỉ được biết đến với độ bền và khả năng chống rỉ sét.

Nó mềm hơn thép VG10 một chút nên dễ mài hơn nhưng độ bền không cao bằng. 

Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một con dao có thể xử lý các công việc nặng nhọc và không bị rỉ sét, thì AUS-10 có thể dành cho bạn.

Mặt khác, thép VG10 cứng hơn một chút so với AUS-10 và có cấu trúc hạt mịn hơn. Điều này có nghĩa là nó giữ các cạnh tốt hơn và sắc nét hơn về tổng thể. 

Tuy nhiên, nó hơi mỏng manh và dễ sứt mẻ.

Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một con dao để cắt bơ hoặc bất cứ thứ gì, thì VG10 có thể dành cho bạn.

Cuối cùng, tất cả là về những gì bạn muốn từ con dao của mình. 

Bạn muốn thứ gì đó cứng cáp và chống rỉ sét, hay bạn muốn thứ gì đó siêu sắc bén và có thể chịu được những công việc khó khăn nhất? 

Dù bằng cách nào, thép Nhật Bản đã bảo vệ bạn. Đi trước và chặt như một pro!

Tóm lại, AUS-10 và  có những ưu và nhược điểm, và cuối cùng sự lựa chọn dựa trên sở thích cá nhân và mục đích sử dụng.

3. Thép AUS-10 là gì?

Thép AUS10 là loại thép không gỉ của Nhật Bản thường được dùng để làm dao. Nó được sản xuất bởi Aichi Steel, một công ty có trụ sở tại Tokai, Nhật Bản. 

Thép AUS10 là một phần của dòng thép AUS được biết đến với chất lượng và độ bền cao. 

3.1 Thành phần hóa học của thép AUS10

Thép AUS10 bao gồm sự pha trộn độc quyền của các hóa chất mang lại cho nó những đặc tính độc đáo. Thành phần hóa học của nó chứa tỷ lệ carbon và vanadi cao, và tỷ lệ hợp kim crom đáng kể. 

AUS-10 là một loại thép của Nhật Bản có thành phần hóa học như sau:

  • Cacbon (C): 0,95-1,10%
  • Crom (Cr): 13,00-14,50%
  • Mangan (Mn): 0,50%
  • Silic (Si): 0,40%
  • Molypden (Mo): 0,10-0,30%
  • Vanadi (V): 0,10-0,25%
  • Niken (Ni): 0,15-0,50%

Thép AUS-10 cũng chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như phốt pho, lưu huỳnh và đồng.

Thành phần cụ thể của AUS-10 có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy trình sản xuất.

3.2 Ưu điểm của thép AUS10

Thép AUS10 có một số ưu điểm khiến nó trở nên phổ biến với những người làm dao và những người có sở thích.

  • Chống ăn mòn : Thép AUS10 có khả năng chống ăn mòn cao và có thể chịu được tiếp xúc với hơi ẩm và các tác nhân ăn mòn khác. Điều này làm cho nó trở nên lý tưởng để sử dụng trên những con dao thường xuyên tiếp xúc với nước và thực phẩm có tính axit.
  • Độ bền: Thép AUS10 là vật liệu bền có thể chịu được việc sử dụng nhiều mà không bị sứt mẻ hoặc gãy. Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng cho những con dao được sử dụng thường xuyên và bị mài mòn nhiều.
  • Độ sắc nét: Thép AUS10 có thể được mài sắc đến mức rất sắc bén, rất lý tưởng cho các công việc cắt đòi hỏi độ chính xác và độ chính xác cao.
  • Dễ lau chùi : Thép AUS10 rất dễ lau chùi. Lau sạch bằng khăn ẩm hoặc rửa sạch bằng nước và lau khô hoàn toàn. Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng cho những con dao cần được làm sạch thường xuyên.
  • Tính linh hoạt: Thép AUS10 là vật liệu linh hoạt có thể được sử dụng cho nhiều công việc cắt khác nhau. Thích hợp để sử dụng với dao nhà bếp, dao săn và các dụng cụ cắt khác.

Nhìn chung, thép AUS10 là vật liệu chất lượng cao và có một số ưu điểm so với các loại thép khác.

Nó phổ biến cho dao và các dụng cụ cắt khác vì độ bền, khả năng chống ăn mòn, độ sắc bén và dễ bảo trì của nó.

3.3 Nhược điểm của thép AUS10

Mặc dù thép AUS10 có nhiều ưu điểm nhưng nó cũng có một số nhược điểm cần xem xét. Những nhược điểm này bao gồm:

  • Độ dẻo dai: Thép AUS10 được biết là tương đối giòn và dễ bị sứt mẻ và gãy khi sử dụng và va đập mạnh.
  • Khả năng giữ cạnh: So với một số loại thép cao cấp khác, AUS10 không giữ được cạnh lâu như vậy. Điều này có nghĩa là bạn phải mài thường xuyên hơn, điều này có thể gây rắc rối cho một số người dùng.
  • Khó mài: Thép AUS10 rất sắc, nhưng có thể khó mài. Nó đòi hỏi kỹ năng và kiến ​​thức nâng cao để có kết quả tốt nhất và có thể không phù hợp với người mới bắt đầu hoặc những người không có thiết bị phù hợp.
  • Bảo trì: Giống như bất kỳ loại thép nào, AUS10 yêu cầu bảo trì thích hợp để giữ nó ở tình trạng tốt nhất. Chăm sóc không đúng cách có thể dẫn đến xỉn màu, ăn mòn và rút ngắn tuổi thọ.

Nhìn chung, thép AUS10 rất phù hợp cho nhiều ứng dụng cắt, nhưng nó cũng có nhược điểm.

Khi chọn dao hoặc dụng cụ AUS10, bắt buộc phải xem xét nhu cầu của bạn và những hạn chế tiềm ẩn trước khi mua.

4. Thép VG-10 là gì?

Thép VG10 là loại thép chất lượng cao của Nhật Bản được biết đến với độ cứng, khả năng giữ cạnh và khả năng chống ăn mòn cực tốt. 

Nó thường được sử dụng cho dao nhà bếp cao cấp và dao ngoài trời, và là vật liệu phổ biến cho các nhà sản xuất dao kéo.

Thép VG10 là thép không gỉ có tỷ lệ crom cao nên có khả năng chống gỉ và ăn mòn.

Nó cũng chứa vanadi để tăng độ cứng và khả năng giữ cạnh.

4.1 Thành phần hóa học của thép VG-10

Thép VG-10 là loại thép không gỉ chất lượng cao thường được sử dụng trong dao và các dụng cụ cắt khác. Thành phần hóa học của nó là:

  • Cacbon (C): 0,95-1,0%
  • Crom (Cr): 14,5-15,5%
  • Molypden (Mo): 0,9-1,2%
  • Coban (Co): 1,3-1,5%
  • Vanadi (V): 0,1-0,3%
  • Mangan (Mn): 0,5%
  • Phốt pho (P): 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): 0,02%
  • Silic (Si): 0,4%

Hàm lượng carbon cao của thép VG-10 mang lại độ cứng và khả năng giữ cạnh tuyệt vời, trong khi hàm lượng crom cải thiện khả năng chống ăn mòn. 

Các chất bổ sung coban và vanadi cải thiện độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các dụng cụ cắt được sử dụng thường xuyên. 

Nhìn chung, thành phần hóa học của thép VG-10 làm cho nó trở thành loại thép hiệu suất cao phổ biến đối với những người đam mê dao và các chuyên gia.

4.2 Ưu điểm của thép VG10

Thép VG10 là loại thép không gỉ chất lượng cao thường được sử dụng trong sản xuất dao và các dụng cụ cắt gọt khác.

Nó có một số lợi thế và được yêu thích bởi những người đam mê dao và các chuyên gia. 

Các tính năng và lợi ích chính của thép VG10 bao gồm:

  • Độ sắc bén: Thép VG10 có thể được mài sắc đến mức rất sắc bén, khiến nó trở nên lý tưởng cho các công việc cắt đòi hỏi độ chính xác và độ chính xác cao.
  • Khả năng giữ cạnh: Thép VG10 có khả năng giữ cạnh tuyệt vời và giữ được độ sắc nét trong một thời gian dài ngay cả khi sử dụng nhiều.
  • Chống ăn mòn: Thép VG10 có khả năng chống ăn mòn cao và có thể chịu được tiếp xúc với độ ẩm và các tác nhân ăn mòn khác. Điều này làm cho nó trở nên lý tưởng để sử dụng trên những con dao thường xuyên tiếp xúc với nước và thực phẩm có tính axit.
  • Độ bền: Thép VG10 là vật liệu bền có thể chịu được việc sử dụng nhiều mà không bị sứt mẻ hoặc gãy. Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng cho những con dao được sử dụng thường xuyên và bị mài mòn nhiều.
  • Tính linh hoạt: Thép VG10 là vật liệu linh hoạt có thể được sử dụng cho nhiều loại công việc cắt. Thích hợp để sử dụng với dao nhà bếp, dao săn và các dụng cụ cắt khác.
  • Dễ bảo trì: Thép VG10 dễ vệ sinh và bảo trì. Lau sạch bằng khăn ẩm hoặc rửa sạch bằng nước và lau khô hoàn toàn. Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng cho những con dao cần được làm sạch thường xuyên.

Nhìn chung, thép VG10 là loại thép tính năng cao mang lại một số ưu điểm so với các loại thép khác.

Nó phổ biến cho dao và các dụng cụ cắt khác vì độ sắc bén, giữ cạnh, chống ăn mòn, độ bền, tính linh hoạt và dễ bảo trì.

4.3 Nhược điểm của thép VG-10

Thép VG-10 có nhiều ưu điểm khiến nó trở nên phổ biến để làm dao và các dụng cụ cắt khác, nhưng nó cũng có một số nhược điểm tiềm ẩn.

Dưới đây là một số nhược điểm chính của thép VG-10:

  • Khó mài: Thép VG-10 là thép cứng và có thể khó mài đối với một số người. Việc mài sắc để đạt được độ sắc nét mong muốn có thể yêu cầu đá mài cao hơn, đồng thời tốn nhiều thời gian và công sức hơn.
  • Giá thành: Thép VG-10 là thép chất lượng cao nên có thể đắt hơn các loại thép khác. Do đó, dao làm từ thép VG-10 có thể đắt hơn so với dao tương đương làm từ các loại thép khác.
  • Độ giòn: Thép VG-10 có thể trở nên giòn nếu không được xử lý nhiệt thích hợp. Dao làm từ thép VG-10 có thể sứt mẻ hoặc gãy nếu chịu lực hoặc va đập quá mức.
  • Nhạy cảm với thực phẩm có tính axit: Thép VG-10 có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng vẫn nhạy cảm với thực phẩm có tính axit cao như trái cây họ cam quýt và cà chua. Làm sạch dao không đúng cách có thể dẫn đến đổi màu và ăn mòn.

Nhìn chung, thép VG-10 là loại thép hiệu suất cao phù hợp để sử dụng làm dao và các dụng cụ cắt khác.

Thép VG10 được các nhà sản xuất dao Nhật Bản ưa chuộng và được sử dụng rộng rãi để làm dao nhà bếp cao cấp và dao ngoài trời.

Tuy nhiên, không phải là không có nhược điểm tiềm ẩn và người dùng nên biết những vấn đề tiềm ẩn này khi xem xét dao làm từ thép VG-10.

5. AUS-10 có giống với VG-10 không?

AUS-10 và VG-10 không phải là cùng một loại thép. Có thể có một số điểm tương đồng, nhưng chúng là hai loại thép chất lượng cao khác nhau của Nhật Bản. 

Cả hai loại thép đều được coi là cao cấp, nhưng khác nhau về thành phần. Đây là một sự cố về sự khác biệt:

Thép Aus 10 có hàm lượng carbon cao hơn Vg-10 nên cứng hơn và chống mài mòn tốt hơn. 

Tuy nhiên, thép VG-10 có tỷ lệ crom cao hơn nên chống ăn mòn tốt hơn AUS-10.

Thép Aus 10 cứng hơn một chút so với VG-10, vì vậy nó có thể chịu được nhiều tác động hơn mà không bị sứt mẻ hoặc gãy.

6. Lịch sử của thép AUS-10 và VG-10

AUS-10 và VG-10 là hai loại thép không gỉ chất lượng cao được sử dụng phổ biến trong sản xuất dao và các dụng cụ cắt gọt khác.

Thép AUS-10 được phát triển tại Nhật Bản bởi Tập đoàn thép Aichi vào những năm 1980. Một loại thép không gỉ có hàm lượng carbon cao, crom cao có thành phần tương tự như thép VG-10. 

Thép AUS-10 được biết đến với khả năng giữ cạnh tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai.

Nó cũng tương đối dễ mài sắc, khiến nó trở nên phổ biến với cả những người làm dao chuyên nghiệp và nghiệp dư.

Mặt khác, thép VG-10 được phát triển bởi Công ty Thép Đặc biệt Takefu của Nhật Bản vào những năm 1970.

Nó là một loại thép chất lượng hàng đầu được biết đến với khả năng giữ cạnh, độ cứng và độ dẻo dai tuyệt vời. 

Thép VG-10 chứa một lượng đáng kể crom, molypden và vanadi, cũng như tỷ lệ carbon cao.

Sự kết hợp các yếu tố này mang lại cho thép VG-10 những đặc tính độc đáo, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho dao nhà bếp cao cấp và các dụng cụ cắt khác.

Cả thép AUS-10 và VG-10 đều có lịch sử lâu đời và phong phú trong thế giới chế tạo dao.

Trong những năm qua, nó đã được sử dụng để tạo ra một số loại dao tốt nhất và bền nhất trên thị trường. 

Ngày nay, những loại thép này tiếp tục được sử dụng rộng rãi bởi các nhà sản xuất dao và những người đam mê dao trên khắp thế giới vì chất lượng, độ tin cậy và hiệu suất vượt trội của chúng.

7. Cái nào đắt hơn, thép AUS-10 hay thép VG-10?

Được rồi, mọi người hãy nói về câu hỏi lớn trong đầu mọi người: loại thép nào đắt hơn, AUS10 hay VG10? 

Chà, Anniversary Wrold biết bạn đang rất muốn biết câu trả lời, vì vậy hãy bắt đầu.

Sự thật là cả hai loại thép chất lượng cao của Nhật Bản này đều có giá khá cao, nhìn chung VG-10 có thể đắt hơn nhưng nó không quá lớn.

Thép AUS10 thường rẻ hơn thép VG10. Nhưng sự thật là nếu bạn sang Nhật mua dao , bạn sẽ thấy giá cả tương đương nhau!

Chi phí của cả hai loại thép sẽ khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như nhà sản xuất, chất lượng thép, dao và dụng cụ cụ thể được chế tạo. 

Tuy nhiên, do sự khác biệt về quy trình sản xuất và vật liệu sử dụng nên thép VG10 thường được coi là thép có phẩm cấp cao hơn thép AUS10.

Kết quả là, chúng thường đắt hơn. 

Nhưng AUS10 cũng khá cao cấp, vì vậy đừng nghĩ rằng bạn đang mua một lưỡi thép rẻ tiền.

Điều đó nói rằng, chi phí của dao làm từ thép AUS10 hoặc thép VG10 có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào các yếu tố khác như vật liệu tay cầm, thương hiệu và thiết kế. 

Do đó, mặc dù AUS10 thường được coi là rẻ hơn thép VG10, nhưng giá thành của một con dao làm từ một trong hai loại thép cuối cùng sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố.

8. Tôi nên chọn thép nào, AUS10 hay VG10?

Bạn đang tìm kiếm một con dao mới và băn khoăn không biết nên chọn loại thép nào, AUS10 hay VG10?

Nếu độ sắc nét và khả năng giữ cạnh là ưu tiên hàng đầu của bạn, thì thép AUS-10 có thể là lựa chọn phù hợp.

Nếu độ bền và khả năng mài sắc dễ dàng là ưu tiên hàng đầu của bạn, thì thép VG-10 có thể là lựa chọn tốt hơn.

Ngoài ra, thép AUS10 có tỷ lệ crôm thấp hơn thép vg10, khiến nó có khả năng chống gỉ và ăn mòn kém hơn.

Cả AUS10 và VG10 đều là những lựa chọn tốt khi nói đến khả năng giữ cạnh. Tuy nhiên, AUS10 có một chút lợi thế trong khu vực này do hàm lượng carbon thấp hơn.

Về độ cứng, cả hai loại thép đều không quá chênh lệch nhiều

Tuy nhiên, độ cứng của thép không gỉ thường được xác định bởi lượng carbon có trong cấu trúc hợp kim và sự có mặt của các nguyên tố khác như mangan và sắt.

Về độ dẻo dai thì cả AUS10 và VG10 đều mạnh và bền. Tuy nhiên, sự hiện diện của vanadi trong lưỡi dao có thể cải thiện độ dẻo dai.

Bạn nên chọn loại thép nào? Vâng, nó thực sự phụ thuộc vào sở thích và nhu cầu cá nhân của bạn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép cứng hơn một chút, giá cả phải chăng hơn, thì AUS10 có thể dành cho bạn. 

Tuy nhiên, nếu bạn sẵn sàng chi thêm một ít tiền cho thép chống gỉ và ăn mòn, vg10 là một lựa chọn tốt.

Phần kết luận

Có rất nhiều lựa chọn khi nói đến dao Nhật Bản. AUS-10 và VG-10 là hai trong số phổ biến nhất. 

AUS-10 là thép chất lượng cao với độ cứng, khả năng giữ cạnh và chống ăn mòn tuyệt vời.  VG-10 cũng là loại thép chất lượng cao có độ cứng, khả năng giữ cạnh và chống ăn mòn cực tốt. 

Thép AUS10 có ưu điểm là rẻ và cứng hơn thép VG-10. 

Cả hai đều là thép không gỉ với tỷ lệ crom cao. Tóm lại, cả hai loại thép Nhật Bản này đều tạo ra những con dao tuyệt vời!

Вернуться к блогу

Комментировать