Chuyển đến nội dung

Giỏ hàng của bạn đang trống

Tiếp tục mua sắm

Bạn đã có tài khoản?

Đăng nhập để thanh toán nhanh hơn.

BAO DAO

"Bao bảo vệ dao" là một phụ kiện thiết yếu và hữu... 

BAO DAO

Giỏ hàng của bạn

Đang tải...

Hướng dẫn đặc biệt của đơn hàng

Tổng số tiền ước tính

0 VND

Thuế, ưu đãi giảm giá và phí vận chuyển được tính khi thanh toán
  • SALE
    • SALE
    • HÀNG MỚI VỀ
  • THƯƠNG HIỆU DAO
    • Dao bếp SEISUKE KNIFE
    • Dao bếp KANETSUNE
    • Dao bếp SAKAI TAKAYUKI
    • Dao bếp YU KUROSAKI
    • Dao bếp TAKESHI SAJI
    • Dao bếp YOSHIMI KATO
    • Dao bếp ISEYA
    • Dao bếp MISONO
    • Dao bếp TOJIRO
    • Dao bếp GLESTAIN
    • Dao bếp SAKAI JIKKO
    • Dao bếp TAKAMURA KNIVES
    • Dao bếp khác
      • Dao bếp SHIGEKI TANAKA
      • Dao bếp MASAMOTO
      • Dao bếp TESSEN TAMAHAGANE
      • Dao bếp KUNIHIRA
      • Dao bếp HIDEO KITAOKA
      • Dao bếp KAMO
      • Dao bếp SAKAI ICHIJI
      • Dao bếp MIYAKO
      • Dao bếp MOKI KNIFE
      • Dao bếp ANNE
      • Dao bếp SEKI MASAHIRO
      • Dao bếp HINOURA
      • Dao bếp HOUEI
      • Dao bếp OU RYU
      • Dao bếp KAGEKIYO
      • Dao bếp NAO YAMAMOTO
      • Dao bếp MINAMOTO AKITADA
      • Dao bếp RYU SEN
      • Dao bếp TOMOE HOZAN
      • Dao bếp KYOCERA
      • Dao bếp SETO
      • Dao bếp KOTOU
      • Dao bếp TOMITA
      • Dao bếp KATSUHIGE ANRYU
      • Dao bếp YUSUI ITOU
      • Dao bếp HADO
      • Dao bếp SUKENARI
      • Dao bếp ONRYU
      • Dao bếp KAZUO NOMURA
      • Dao bếp JAJIN
      • Dao bếp SANJU
      • Dao bếp SEKI KANETSUGU
      • Dao bếp MASAKAGE
      • Dao bếp NAOHITO MYOJIN
      • Dao bếp KEI KOBAYASHI
      • Dao bếp KANJO
      • Dao bếp FUJIWARA TERUYASU
  • LOẠI DAO
    • DAO ĐA NĂNG - CHEF'S KNIFE
      • BỘ - SET DAO BẾP 2 CÂY - 3 CÂY - 5 CÂY
      • Dao GYUTO - Dao đa năng
      • Dao SANTOKU - Dao đa năng
      • Dao BUNKA - Dao đa năng
      • Dao KIRITSUKE - Dao đa năng
    • DAO THÁI RAU - CỦ - QUẢ
      • Dao PARING/PEELING gọt, cạo vỏ củ quả chuyên dụng
      • Dao NAKIRI - Dao thái, xử lý rau củ chuyên dụng
      • Dao USUBA - Gọt củ quả, thái rau chuyên dụng
      • Dao PETTY - Dao nhỏ linh hoạt, dao picnic
    • DAO BẾP NHẬT SASHIMI - SUSHI
      • Dao YANAGIBA - SASHIMI chuyên dụng
      • Dao TAKOHIKI - SASHIMI chuyên dụng
      • Dao FUGUHIKI - SASHIMI cá nóc chuyên dụng
      • Dao DEBA - Dao làm cá chuyên dụng
      • Dụng cụ tách sò, hàu chuyên dụng
      • Dao cắt SUSHI chuyên dụng
      • Dao cắt mì SOBA chuyên dụng
    • DAO CHẶT XƯƠNG Cleaver Chinese style
    • DAO LỌC CẮT - GÂN CHUYÊN DỤNG
      • DAO CẮT MỔ LƯƠN CHUYÊN DỤNG
      • DAO SUJIHIKI - LỌC GÂN CẮT LÁT THỊT CHUYÊN DỤNG
      • DAO HONESUKI - LỌC XƯƠNG CHUYÊN DỤNG
    • Các loại dao khác
      • DAO CHO NGƯỜI THUẬN TAY TRÁI
      • DAO CẮT BÁNH MÌ CHUYÊN DỤNG
      • DAO GẬP CAO CẤP
      • DAO STEAK, DAO CARVING
      • QUÀ- SPECIAL GIFT
      • DAO LƯỠI SÓNG THÉP KHÔNG GỈ
      • DAO PALETTE
      • DAO BÍT-TẾT
  • CHẤT THÉP
    • Damascus VG10
    • R2/SG2
    • Thép siêu xanh BLUE SUPER
    • Thép xanh số 2 (No.2)
    • Thép trắng số 1 (No.1)
    • Thép trắng số 2 (No.2)
    • Thép trắng số 3 (No.3)
    • INOX
    • Thép MOLYBDENUM (MOL)
    • Thép NHẬT
    • Thép TUS
    • Thép THỤY ĐIỂN
    • Thép không gỉ STAINLESS STEEL
    • Thép AUS10
  • ĐÁ MÀI
    • Đá mài KING
    • Đá mài YU KUROSAKI
    • Đá mài SHAPTON
    • Đá mài NANIWA
    • Đá mài SUEHIRO
    • Đá mài ATOMA
    • Thanh đá mài dao
    • Đế kẹp cố định đá mài
  • PHỤ KIỆN BẾP
  • HƯỚNG DẪN MUA HÀNG
    • Hướng dẫn mua hàng
    • Question & Answer
    • Phí ship và thuế
    • Quy định đổi trả sản phẩm & hoàn tiền
    • Chính sách bảo mật
    • Quy ước sử dụng dịch vụ - mua hàng
    • Tìm hiểu về các loại Dao Nhật
    • Các loại thép rèn nên Dao Nhật
    • Thanh toán bằng Paypal
Đăng nhập

Quốc gia/khu vực

  • EUR € | Andóra
  • XCD $ | Angaíle
  • JPY ¥ | Angóla
  • XCD $ | Antigua agus Barbúda
  • AED د.إ | Aontas na nÉimíríochtaí Arabacha
  • AWG ƒ | Arúba
  • JPY ¥ | Bairéin
  • BBD $ | Barbadós
  • XOF Fr | Beinin
  • USD $ | Beirmiúda
  • BND $ | Brúiné
  • XOF Fr | Buircíne Fasó
  • XAF CFA | Camarún
  • QAR ر.ق | Catar
  • EUR € | Cathair na Vatacáine
  • CAD $ | Ceanada
  • JPY ¥ | Ciribeas
  • XAF CFA | Congó-Brazzaville
  • CRC ₡ | Cósta Ríce
  • USD $ | Críoch Aigéan Indiach na Breataine
  • EUR € | Críocha Francacha Dheisceart an Domhain
  • JPY ¥ | Cuáit
  • ANG ƒ | Cúrasó
  • DJF Fdj | Djibouti
  • XCD $ | Doiminice
  • USD $ | Eacuadór
  • YER ﷼ | Éimin
  • EUR € | Éire
  • FJD $ | Fidsí
  • JPY ¥ | Gána
  • GBP £ | Geansaí
  • JPY ¥ | Geirsí
  • GBP £ | Giobráltar
  • XCD $ | Greanáda
  • EUR € | Guadalúip
  • EUR € | Guáin na Fraince
  • GTQ Q | Guatamala
  • XOF Fr | Guine Bissau
  • JPY ¥ | Háítí
  • HNL L | Hondúras
  • JMD $ | Iamáice
  • ILS ₪ | Iosrael
  • EUR € | La Réunion
  • LAK ₭ | Laos
  • JPY ¥ | Leosóta
  • CHF CHF | Lichtinstéin
  • EUR € | Lucsamburg
  • JPY ¥ | Madagascar
  • MMK K | Maenmar (Burma)
  • XOF Fr | Mailí
  • EUR € | Málta
  • MAD د.م. | Maracó
  • EUR € | Martinique
  • EUR € | Mayotte
  • JPY ¥ | Meicsiceo
  • EUR € | Monacó
  • EUR € | Montainéagró
  • XCD $ | Montsarat
  • JPY ¥ | Mósaimbíc
  • AUD $ | Nárú
  • NPR Rs. | Neipeal
  • NIO C$ | Nicearagua
  • NZD $ | Niue
  • PGK K | Nua-Ghuine Phapua
  • EUR € | Oileáin Åland
  • USD $ | Oileáin Bhriotanacha na Maighdean
  • KYD $ | Oileáin Cayman
  • KMF Fr | Oileáin Chomóra
  • AUD $ | Oileáin Cocos (Keeling)
  • NZD $ | Oileáin Cook
  • FKP £ | Oileáin Fháclainne
  • DKK kr. | Oileáin Fharó
  • USD $ | Oileáin Imeallacha S.A.M.
  • MVR MVR | Oileáin Mhaildíve
  • NZD $ | Oileáin Pitcairn
  • SBD $ | Oileáin Sholaimh
  • USD $ | Oileáin na dTurcach agus Caicos
  • GBP £ | Oileán Mhanann
  • MUR ₨ | Oileán Mhuirís
  • AUD $ | Oileán Norfolk
  • SHP £ | Oileán na Deascabhála
  • AUD $ | Oileán na Nollag
  • TTD $ | Oileán na Tríonóide agus Tobága
  • JPY ¥ | Óman
  • USD $ | Panama
  • PYG ₲ | Paragua
  • PEN S/ | Peiriú
  • CDF Fr | Poblacht Dhaonlathach an Chongó
  • XAF CFA | Poblacht na hAfraice Láir
  • XPF Fr | Polainéis na Fraince
  • CVE $ | Rinn Verde
  • RWF FRw | Ruanda
  • HKD $ | Sainréigiún Riaracháin Hong Cong, Daonphoblacht na Síne
  • MOP P | Sainréigiún Riaracháin Macao, Daonphoblacht na Síne
  • EUR € | Saint Barthélemy
  • XCD $ | Saint Lucia
  • EUR € | Saint-Martin
  • WST T | Samó
  • XCD $ | San Críostóir-Nimheas
  • SHP £ | San Héilin
  • EUR € | San Mairíne
  • EUR € | San Pierre agus Miquelon
  • XCD $ | San Uinseann agus na Greanáidíní
  • STD Db | São Tomé agus Príncipe
  • XAF CFA | Sead
  • SLL Le | Siarra Leon
  • SGD $ | Singeapór
  • ANG ƒ | Sint Maarten
  • LKR ₨ | Srí Lanca
  • USD $ | Stáit Aontaithe Mheiriceá
  • JPY ¥ | Suranam
  • JPY ¥ | Svalbard agus Jan Mayen
  • USD $ | Tíomór Thoir
  • NZD $ | Tócalá
  • XOF Fr | Tóga
  • TOP T$ | Tonga
  • GBP £ | Tristan da Cunha
  • AUD $ | Túvalú
  • UGX USh | Uganda
  • UYU $U | Uragua
  • XPF Fr | Vailís agus Futúna
  • VUV Vt | Vanuatú
  • USD $ | Veiniséala
  • VND ₫ | Vítneam
  • ETB Br | an Aetóip
  • AFN ؋ | an Afganastáin
  • JPY ¥ | an Afraic Theas
  • DZD د.ج | an Ailgéir
  • JPY ¥ | an Airgintín
  • AMD դր. | an Airméin
  • ALL L | an Albáin
  • SAR ر.س | an Araib Shádach
  • AZN ₼ | an Asarbaiseáin
  • AUD $ | an Astráil
  • BDT ৳ | an Bhanglaidéis
  • JPY ¥ | an Bhealarúis
  • EUR € | an Bheilg
  • BZD $ | an Bheilís
  • BAM КМ | an Bhoisnia agus an Heirseagaivéin
  • BOB Bs. | an Bholaiv
  • BWP P | an Bhotsuáin
  • JPY ¥ | an Bhrasaíl
  • BGN лв. | an Bhulgáir
  • BIF Fr | an Bhurúin
  • JPY ¥ | an Bhútáin
  • KHR ៛ | an Chambóid
  • KZT ₸ | an Chasacstáin
  • KES KSh | an Chéinia
  • EUR € | an Chipir
  • KGS som | an Chirgeastáin
  • KRW ₩ | an Chóiré Theas
  • JPY ¥ | an Cholóim
  • EUR € | an Chosaiv
  • EUR € | an Chróit
  • XOF Fr | an Cósta Eabhair
  • DKK kr. | an Danmhairg
  • EUR € | an Eastóin
  • EGP ج.م | an Éigipt
  • CHF CHF | an Eilvéis
  • JPY ¥ | an Eiritré
  • EUR € | an Fhionlainn
  • EUR € | an Fhrainc
  • XOF Fr | an Ghabúin
  • GMD D | an Ghaimbia
  • EUR € | an Ghearmáin
  • DKK kr. | an Ghraonlainn
  • EUR € | an Ghréig
  • GYD $ | an Ghuáin
  • GNF Fr | an Ghuine
  • XAF CFA | an Ghuine Mheánchiorclach
  • JPY ¥ | an Iaráic
  • INR ₹ | an India
  • IDR Rp | an Indinéis
  • EUR € | an Iodáil
  • JPY ¥ | an Iordáin
  • JPY ¥ | an Iorua
  • ISK kr | an Íoslainn
  • EUR € | an Ísiltír
  • USD $ | an Ísiltír Chairibeach
  • EUR € | an Laitvia
  • JPY ¥ | an Libéir
  • JPY ¥ | an Libia
  • LBP ل.ل | an Liobáin
  • EUR € | an Liotuáin
  • MKD ден | an Mhacadóin Thuaidh
  • MYR RM | an Mhalaeisia
  • MWK MK | an Mhaláiv
  • JPY ¥ | an Mháratáin
  • MDL L | an Mholdóiv
  • MNT ₮ | an Mhongóil
  • JPY ¥ | an Namaib
  • NGN ₦ | an Nigéir
  • XOF Fr | an Nígir
  • XPF Fr | an Nua-Chaladóin
  • NZD $ | an Nua-Shéalainn
  • EUR € | an Ostair
  • PKR ₨ | an Phacastáin
  • DOP $ | an Phoblacht Dhoiminiceach
  • PLN zł | an Pholainn
  • EUR € | an Phortaingéil
  • GBP £ | an Ríocht Aontaithe
  • RON Lei | an Rómáin
  • JPY ¥ | an Rúis
  • MAD د.م. | an Sahára Thiar
  • EUR € | an Spáinn
  • TJS ЅМ | an Táidsíceastáin
  • TZS Sh | an Tansáin
  • THB ฿ | an Téalainn
  • TWD $ | an Téaváin
  • JPY ¥ | an Túinéis
  • JPY ¥ | an Tuirc
  • JPY ¥ | an Tuircméanastáin
  • UAH ₴ | an Úcráin
  • UZS so'm | an Úisbéiceastáin
  • HUF Ft | an Ungáir
  • JPY ¥ | an tSaimbia
  • USD $ | an tSalvadóir
  • JPY ¥ | an tSeapáin
  • CZK Kč | an tSeicia
  • XOF Fr | an tSeineagáil
  • RSD РСД | an tSeirbia
  • JPY ¥ | an tSeoirsia
  • GBP £ | an tSeoirsia Theas agus Oileáin Sandwich Theas
  • JPY ¥ | an tSile
  • CNY ¥ | an tSín
  • USD $ | an tSiombáib
  • EUR € | an tSlóivéin
  • EUR € | an tSlóvaic
  • JPY ¥ | an tSomáil
  • SEK kr | an tSualainn
  • JPY ¥ | an tSúdáin
  • JPY ¥ | an tSúdáin Theas
  • JPY ¥ | eSuaitíní
  • BSD $ | na Bahámaí
  • ILS ₪ | na Críocha Palaistíneacha
  • JPY ¥ | na Séiséil
  • PHP ₱ | na hOileáin Fhilipíneacha

Ngôn ngữ

  • Tiếng việt
  • 日本語
  • 한국어
  • Lëtzebuergesch
  • Gaeilge
  • Italiano
  • ಕನ್ನಡ
  • ภาษาไทย
  • Русский
  • Deutsch
  • नेपाली
  • Magyar
  • Filipino
  • English
  • اردو
  • Íslenska
  • 简体中文
  • 繁體中文
  • Facebook
  • Instagram
  • TikTok
  • YouTube
Dao Nhật Cao Cấp Chính Hãng ANNIVERSARY WORLD
  • SALE
    • SALE
    • HÀNG MỚI VỀ
  • THƯƠNG HIỆU DAO
    • Dao bếp SEISUKE KNIFE
    • Dao bếp KANETSUNE
    • Dao bếp SAKAI TAKAYUKI
    • Dao bếp YU KUROSAKI
    • Dao bếp TAKESHI SAJI
    • Dao bếp YOSHIMI KATO
    • Dao bếp ISEYA
    • Dao bếp MISONO
    • Dao bếp TOJIRO
    • Dao bếp GLESTAIN
    • Dao bếp SAKAI JIKKO
    • Dao bếp TAKAMURA KNIVES
    • Dao bếp khác
      • Dao bếp SHIGEKI TANAKA
      • Dao bếp MASAMOTO
      • Dao bếp TESSEN TAMAHAGANE
      • Dao bếp KUNIHIRA
      • Dao bếp HIDEO KITAOKA
      • Dao bếp KAMO
      • Dao bếp SAKAI ICHIJI
      • Dao bếp MIYAKO
      • Dao bếp MOKI KNIFE
      • Dao bếp ANNE
      • Dao bếp SEKI MASAHIRO
      • Dao bếp HINOURA
      • Dao bếp HOUEI
      • Dao bếp OU RYU
      • Dao bếp KAGEKIYO
      • Dao bếp NAO YAMAMOTO
      • Dao bếp MINAMOTO AKITADA
      • Dao bếp RYU SEN
      • Dao bếp TOMOE HOZAN
      • Dao bếp KYOCERA
      • Dao bếp SETO
      • Dao bếp KOTOU
      • Dao bếp TOMITA
      • Dao bếp KATSUHIGE ANRYU
      • Dao bếp YUSUI ITOU
      • Dao bếp HADO
      • Dao bếp SUKENARI
      • Dao bếp ONRYU
      • Dao bếp KAZUO NOMURA
      • Dao bếp JAJIN
      • Dao bếp SANJU
      • Dao bếp SEKI KANETSUGU
      • Dao bếp MASAKAGE
      • Dao bếp NAOHITO MYOJIN
      • Dao bếp KEI KOBAYASHI
      • Dao bếp KANJO
      • Dao bếp FUJIWARA TERUYASU
  • LOẠI DAO
    • DAO ĐA NĂNG - CHEF'S KNIFE
      • BỘ - SET DAO BẾP 2 CÂY - 3 CÂY - 5 CÂY
      • Dao GYUTO - Dao đa năng
      • Dao SANTOKU - Dao đa năng
      • Dao BUNKA - Dao đa năng
      • Dao KIRITSUKE - Dao đa năng
    • DAO THÁI RAU - CỦ - QUẢ
      • Dao PARING/PEELING gọt, cạo vỏ củ quả chuyên dụng
      • Dao NAKIRI - Dao thái, xử lý rau củ chuyên dụng
      • Dao USUBA - Gọt củ quả, thái rau chuyên dụng
      • Dao PETTY - Dao nhỏ linh hoạt, dao picnic
    • DAO BẾP NHẬT SASHIMI - SUSHI
      • Dao YANAGIBA - SASHIMI chuyên dụng
      • Dao TAKOHIKI - SASHIMI chuyên dụng
      • Dao FUGUHIKI - SASHIMI cá nóc chuyên dụng
      • Dao DEBA - Dao làm cá chuyên dụng
      • Dụng cụ tách sò, hàu chuyên dụng
      • Dao cắt SUSHI chuyên dụng
      • Dao cắt mì SOBA chuyên dụng
    • DAO CHẶT XƯƠNG Cleaver Chinese style
    • DAO LỌC CẮT - GÂN CHUYÊN DỤNG
      • DAO CẮT MỔ LƯƠN CHUYÊN DỤNG
      • DAO SUJIHIKI - LỌC GÂN CẮT LÁT THỊT CHUYÊN DỤNG
      • DAO HONESUKI - LỌC XƯƠNG CHUYÊN DỤNG
    • Các loại dao khác
      • DAO CHO NGƯỜI THUẬN TAY TRÁI
      • DAO CẮT BÁNH MÌ CHUYÊN DỤNG
      • DAO GẬP CAO CẤP
      • DAO STEAK, DAO CARVING
      • QUÀ- SPECIAL GIFT
      • DAO LƯỠI SÓNG THÉP KHÔNG GỈ
      • DAO PALETTE
      • DAO BÍT-TẾT
  • CHẤT THÉP
    • Damascus VG10
    • R2/SG2
    • Thép siêu xanh BLUE SUPER
    • Thép xanh số 2 (No.2)
    • Thép trắng số 1 (No.1)
    • Thép trắng số 2 (No.2)
    • Thép trắng số 3 (No.3)
    • INOX
    • Thép MOLYBDENUM (MOL)
    • Thép NHẬT
    • Thép TUS
    • Thép THỤY ĐIỂN
    • Thép không gỉ STAINLESS STEEL
    • Thép AUS10
  • ĐÁ MÀI
    • Đá mài KING
    • Đá mài YU KUROSAKI
    • Đá mài SHAPTON
    • Đá mài NANIWA
    • Đá mài SUEHIRO
    • Đá mài ATOMA
    • Thanh đá mài dao
    • Đế kẹp cố định đá mài
  • PHỤ KIỆN BẾP
  • HƯỚNG DẪN MUA HÀNG
    • Hướng dẫn mua hàng
    • Question & Answer
    • Phí ship và thuế
    • Quy định đổi trả sản phẩm & hoàn tiền
    • Chính sách bảo mật
    • Quy ước sử dụng dịch vụ - mua hàng
    • Tìm hiểu về các loại Dao Nhật
    • Các loại thép rèn nên Dao Nhật
    • Thanh toán bằng Paypal

Quốc gia/khu vực

  • EUR € | Andóra
  • XCD $ | Angaíle
  • JPY ¥ | Angóla
  • XCD $ | Antigua agus Barbúda
  • AED د.إ | Aontas na nÉimíríochtaí Arabacha
  • AWG ƒ | Arúba
  • JPY ¥ | Bairéin
  • BBD $ | Barbadós
  • XOF Fr | Beinin
  • USD $ | Beirmiúda
  • BND $ | Brúiné
  • XOF Fr | Buircíne Fasó
  • XAF CFA | Camarún
  • QAR ر.ق | Catar
  • EUR € | Cathair na Vatacáine
  • CAD $ | Ceanada
  • JPY ¥ | Ciribeas
  • XAF CFA | Congó-Brazzaville
  • CRC ₡ | Cósta Ríce
  • USD $ | Críoch Aigéan Indiach na Breataine
  • EUR € | Críocha Francacha Dheisceart an Domhain
  • JPY ¥ | Cuáit
  • ANG ƒ | Cúrasó
  • DJF Fdj | Djibouti
  • XCD $ | Doiminice
  • USD $ | Eacuadór
  • YER ﷼ | Éimin
  • EUR € | Éire
  • FJD $ | Fidsí
  • JPY ¥ | Gána
  • GBP £ | Geansaí
  • JPY ¥ | Geirsí
  • GBP £ | Giobráltar
  • XCD $ | Greanáda
  • EUR € | Guadalúip
  • EUR € | Guáin na Fraince
  • GTQ Q | Guatamala
  • XOF Fr | Guine Bissau
  • JPY ¥ | Háítí
  • HNL L | Hondúras
  • JMD $ | Iamáice
  • ILS ₪ | Iosrael
  • EUR € | La Réunion
  • LAK ₭ | Laos
  • JPY ¥ | Leosóta
  • CHF CHF | Lichtinstéin
  • EUR € | Lucsamburg
  • JPY ¥ | Madagascar
  • MMK K | Maenmar (Burma)
  • XOF Fr | Mailí
  • EUR € | Málta
  • MAD د.م. | Maracó
  • EUR € | Martinique
  • EUR € | Mayotte
  • JPY ¥ | Meicsiceo
  • EUR € | Monacó
  • EUR € | Montainéagró
  • XCD $ | Montsarat
  • JPY ¥ | Mósaimbíc
  • AUD $ | Nárú
  • NPR Rs. | Neipeal
  • NIO C$ | Nicearagua
  • NZD $ | Niue
  • PGK K | Nua-Ghuine Phapua
  • EUR € | Oileáin Åland
  • USD $ | Oileáin Bhriotanacha na Maighdean
  • KYD $ | Oileáin Cayman
  • KMF Fr | Oileáin Chomóra
  • AUD $ | Oileáin Cocos (Keeling)
  • NZD $ | Oileáin Cook
  • FKP £ | Oileáin Fháclainne
  • DKK kr. | Oileáin Fharó
  • USD $ | Oileáin Imeallacha S.A.M.
  • MVR MVR | Oileáin Mhaildíve
  • NZD $ | Oileáin Pitcairn
  • SBD $ | Oileáin Sholaimh
  • USD $ | Oileáin na dTurcach agus Caicos
  • GBP £ | Oileán Mhanann
  • MUR ₨ | Oileán Mhuirís
  • AUD $ | Oileán Norfolk
  • SHP £ | Oileán na Deascabhála
  • AUD $ | Oileán na Nollag
  • TTD $ | Oileán na Tríonóide agus Tobága
  • JPY ¥ | Óman
  • USD $ | Panama
  • PYG ₲ | Paragua
  • PEN S/ | Peiriú
  • CDF Fr | Poblacht Dhaonlathach an Chongó
  • XAF CFA | Poblacht na hAfraice Láir
  • XPF Fr | Polainéis na Fraince
  • CVE $ | Rinn Verde
  • RWF FRw | Ruanda
  • HKD $ | Sainréigiún Riaracháin Hong Cong, Daonphoblacht na Síne
  • MOP P | Sainréigiún Riaracháin Macao, Daonphoblacht na Síne
  • EUR € | Saint Barthélemy
  • XCD $ | Saint Lucia
  • EUR € | Saint-Martin
  • WST T | Samó
  • XCD $ | San Críostóir-Nimheas
  • SHP £ | San Héilin
  • EUR € | San Mairíne
  • EUR € | San Pierre agus Miquelon
  • XCD $ | San Uinseann agus na Greanáidíní
  • STD Db | São Tomé agus Príncipe
  • XAF CFA | Sead
  • SLL Le | Siarra Leon
  • SGD $ | Singeapór
  • ANG ƒ | Sint Maarten
  • LKR ₨ | Srí Lanca
  • USD $ | Stáit Aontaithe Mheiriceá
  • JPY ¥ | Suranam
  • JPY ¥ | Svalbard agus Jan Mayen
  • USD $ | Tíomór Thoir
  • NZD $ | Tócalá
  • XOF Fr | Tóga
  • TOP T$ | Tonga
  • GBP £ | Tristan da Cunha
  • AUD $ | Túvalú
  • UGX USh | Uganda
  • UYU $U | Uragua
  • XPF Fr | Vailís agus Futúna
  • VUV Vt | Vanuatú
  • USD $ | Veiniséala
  • VND ₫ | Vítneam
  • ETB Br | an Aetóip
  • AFN ؋ | an Afganastáin
  • JPY ¥ | an Afraic Theas
  • DZD د.ج | an Ailgéir
  • JPY ¥ | an Airgintín
  • AMD դր. | an Airméin
  • ALL L | an Albáin
  • SAR ر.س | an Araib Shádach
  • AZN ₼ | an Asarbaiseáin
  • AUD $ | an Astráil
  • BDT ৳ | an Bhanglaidéis
  • JPY ¥ | an Bhealarúis
  • EUR € | an Bheilg
  • BZD $ | an Bheilís
  • BAM КМ | an Bhoisnia agus an Heirseagaivéin
  • BOB Bs. | an Bholaiv
  • BWP P | an Bhotsuáin
  • JPY ¥ | an Bhrasaíl
  • BGN лв. | an Bhulgáir
  • BIF Fr | an Bhurúin
  • JPY ¥ | an Bhútáin
  • KHR ៛ | an Chambóid
  • KZT ₸ | an Chasacstáin
  • KES KSh | an Chéinia
  • EUR € | an Chipir
  • KGS som | an Chirgeastáin
  • KRW ₩ | an Chóiré Theas
  • JPY ¥ | an Cholóim
  • EUR € | an Chosaiv
  • EUR € | an Chróit
  • XOF Fr | an Cósta Eabhair
  • DKK kr. | an Danmhairg
  • EUR € | an Eastóin
  • EGP ج.م | an Éigipt
  • CHF CHF | an Eilvéis
  • JPY ¥ | an Eiritré
  • EUR € | an Fhionlainn
  • EUR € | an Fhrainc
  • XOF Fr | an Ghabúin
  • GMD D | an Ghaimbia
  • EUR € | an Ghearmáin
  • DKK kr. | an Ghraonlainn
  • EUR € | an Ghréig
  • GYD $ | an Ghuáin
  • GNF Fr | an Ghuine
  • XAF CFA | an Ghuine Mheánchiorclach
  • JPY ¥ | an Iaráic
  • INR ₹ | an India
  • IDR Rp | an Indinéis
  • EUR € | an Iodáil
  • JPY ¥ | an Iordáin
  • JPY ¥ | an Iorua
  • ISK kr | an Íoslainn
  • EUR € | an Ísiltír
  • USD $ | an Ísiltír Chairibeach
  • EUR € | an Laitvia
  • JPY ¥ | an Libéir
  • JPY ¥ | an Libia
  • LBP ل.ل | an Liobáin
  • EUR € | an Liotuáin
  • MKD ден | an Mhacadóin Thuaidh
  • MYR RM | an Mhalaeisia
  • MWK MK | an Mhaláiv
  • JPY ¥ | an Mháratáin
  • MDL L | an Mholdóiv
  • MNT ₮ | an Mhongóil
  • JPY ¥ | an Namaib
  • NGN ₦ | an Nigéir
  • XOF Fr | an Nígir
  • XPF Fr | an Nua-Chaladóin
  • NZD $ | an Nua-Shéalainn
  • EUR € | an Ostair
  • PKR ₨ | an Phacastáin
  • DOP $ | an Phoblacht Dhoiminiceach
  • PLN zł | an Pholainn
  • EUR € | an Phortaingéil
  • GBP £ | an Ríocht Aontaithe
  • RON Lei | an Rómáin
  • JPY ¥ | an Rúis
  • MAD د.م. | an Sahára Thiar
  • EUR € | an Spáinn
  • TJS ЅМ | an Táidsíceastáin
  • TZS Sh | an Tansáin
  • THB ฿ | an Téalainn
  • TWD $ | an Téaváin
  • JPY ¥ | an Túinéis
  • JPY ¥ | an Tuirc
  • JPY ¥ | an Tuircméanastáin
  • UAH ₴ | an Úcráin
  • UZS so'm | an Úisbéiceastáin
  • HUF Ft | an Ungáir
  • JPY ¥ | an tSaimbia
  • USD $ | an tSalvadóir
  • JPY ¥ | an tSeapáin
  • CZK Kč | an tSeicia
  • XOF Fr | an tSeineagáil
  • RSD РСД | an tSeirbia
  • JPY ¥ | an tSeoirsia
  • GBP £ | an tSeoirsia Theas agus Oileáin Sandwich Theas
  • JPY ¥ | an tSile
  • CNY ¥ | an tSín
  • USD $ | an tSiombáib
  • EUR € | an tSlóivéin
  • EUR € | an tSlóvaic
  • JPY ¥ | an tSomáil
  • SEK kr | an tSualainn
  • JPY ¥ | an tSúdáin
  • JPY ¥ | an tSúdáin Theas
  • JPY ¥ | eSuaitíní
  • BSD $ | na Bahámaí
  • ILS ₪ | na Críocha Palaistíneacha
  • JPY ¥ | na Séiséil
  • PHP ₱ | na hOileáin Fhilipíneacha
Đăng nhập Giỏ hàng

Tìm kiếm

  • Tìm kiếm
  • Liên hệ cho chúng tôi
  • Question & Answer
  • Phí giao hàng, vận chuyển và thuế
  • Quy định đổi trả sản phẩm và hoàn tiền
  • Tham khảo review của khách khàng
  • Điều khoản dịch vụ
  • Chính sách hoàn tiền
  • Blog

Dao Nhật chính hãng rèn thủ công Anniversary World

Dao Nhật cao cấp, UY TÍN, CHẤT LƯỢNG chính hãng tại ngay cửa hàng dao bếp uy tín số 1 tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết giao hàng TRỰC TIẾP từ Nhật Bản đến khách hàng trên toàn thế giới, NHANH CHÓNG, ĐẢM BẢO, TIỆN LỢI, GIÁ TỐT Anniversary World !!!

Hãy liên hệ với chúng tôi trước khi mua hàng

Company Name: S-Grow Inc. ( Bộ phận kinh doanh MCD)
Office:  6-4-2 Tòa nhà S-Holding 8F, Minato jima naka chou, Quận Chuo, Kobe, Tỉnh Hyogo
Phone: +8178-291-0601
Email:anniversaryworld2020@gmail.com
Facebook: Anniversary World
Zalo: +818083340357 (https://zalo.me/818083340357)

Kết nối với chúng tôi

  • Facebook
  • Instagram
  • YouTube
  • TikTok
Phương thức thanh toán
  • American Express
  • Apple Pay
  • Google Pay
  • JCB
  • Mastercard
  • PayPal
  • Shop Pay
  • Visa
© 2025, Dao Nhật Cao Cấp Chính Hãng ANNIVERSARY WORLD Do Shopify cung cấp
  • Chính sách hoàn tiền
  • Chính sách quyền riêng tư
  • Điều khoản dịch vụ
  • Chính sách vận chuyển
  • Khi bạn chọn một mục, toàn bộ trang sẽ được làm mới.
  • Mở trong cửa sổ mới.