Sự Khác Biệt Của VG10 So Với Các Loại Thép Khác

Tìm Hiểu Về Thép VG10 và Sự Khác Biệt So Với Các Loại Thép Khác

Sự Khác Biệt Của VG10 So Với Các Loại Thép Khác

Thép VG10 là gì?

VG10 là dòng thép không gỉ cao cấp do Công ty TNHH Thép Đặc Biệt Takefu phát triển tại Nhật Bản. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ cứng và độ dẻo, thép VG10 làm cho dao Nhật bền bỉ, sắc bén và dễ bảo quản, lý tưởng cho cả gia đình và đầu bếp chuyên nghiệp.

Vì sao nên chọn dao Nhật VG10?

Dao làm từ thép VG10 không chỉ sở hữu giá trị cao về chất lượng mà còn nâng cao trải nghiệm nấu ăn nhờ những đặc điểm nổi bật sau:

  • Độ sắc bén vượt trội: Với hàm lượng carbon cao và quá trình rèn luyện kỹ lưỡng, dao VG10 duy trì độ sắc bền lâu.
  • Độ bền và khả năng chống mài mòn tốt: VG10 được gia cố bằng các hợp kim như Chrome, Molybdenum, Vanadium và Cobalt, tạo nên khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội.
  • Dễ bảo quản: Với khả năng chống gỉ tốt, dao Nhật VG10 dễ dàng vệ sinh và bảo quản.

Nhược điểm của dao Nhật VG10

Dù mang nhiều ưu điểm, dao VG10 vẫn có một vài nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với các loại dao thông thường.
  • Khó mài hơn, cần sử dụng đá mài ceramic để đạt hiệu quả tốt nhất. Tuy nhiên, dao VG10 giữ sắc lâu nên không cần mài thường xuyên.
**Hình ảnh mang tính minh họa**

Sự Khác Biệt Giữa Các Loại Thép

Chúng tôi thường nhận được câu hỏi về sự khác biệt giữa các loại thép như VG10, VG1, Gin-3 và Aus10. Dưới đây là thông tin về thành phần và đặc điểm của từng loại thép.

Thành phần VG10 VG1 Gin-3 Aus10
C (Carbon) 0.95~1.05 0.95~1.05 0.95~1.1 0.95~1.1
P (Phosphorus) 0.03% hoặc thấp hơn 0.03% hoặc thấp hơn 0.03% hoặc thấp hơn 0.04% hoặc thấp hơn
Mo (Molybdenum) 0.8~1.2 0.2~0.4 - 0.10~0.30
Co (Cobalt) 1.3~1.8 - - -
Si (Silicon) 0.35% hoặc thấp hơn 0.5% hoặc thấp hơn 0.35% hoặc thấp hơn 1.00% hoặc thấp hơn
S (Sulfur) 0.03% hoặc thấp hơn 0.03% hoặc thấp hơn 0.02% hoặc thấp hơn 0.03% hoặc thấp hơn
V (Vanadium) 0.25~0.35 - - 0.10~0.25
Mn (Manganese) 0.3~0.5 0.5% hoặc thấp hơn 0.5% hoặc thấp hơn 0.5% hoặc thấp hơn
Cr (Chromium) 14.5~15.5 13.0~15.0 13.0~15.0 13.0~14.5
Ni (Nickel) 0.25% hoặc thấp hơn - 0.25% hoặc thấp hơn -
Cu (Copper) 0.25% hoặc thấp hơn - - -

Thành Phần và Tác Dụng của VG10

Thành phần (%) Tác dụng
C (Carbon) Là yếu tố cơ bản tạo độ sắc bén cho lưỡi dao, ảnh hưởng đến độ cứng và độ bóng.
P (Phosphorus) Cải thiện độ bền, giảm khả năng gỉ sét ở nhiệt độ thấp.
Mo (Molybdenum) Giúp dao bền hơn và tăng cường khả năng chịu nhiệt, tăng độ sắc và khả năng chống mài mòn.
Co (Cobalt) Giúp tăng cường độ bền và độ cứng.
Si (Silicon) Tăng khả năng chịu nhiệt, giúp lưỡi dao chịu lực tốt hơn.
S (Sulfur) Cải thiện độ bền nhưng làm giảm khả năng chống gỉ.
V (Vanadium) Cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn.
Mn (Manganese) Tăng cường độ cứng và độ bền của thép.
Cr (Chromium) Chống gỉ, làm cho dao bền hơn.
Ni (Nickel) Giúp chống gỉ và tăng độ dẻo.
Cu (Copper) Giúp chống gỉ, nhưng nếu quá nhiều có thể làm yếu cấu trúc thép.

© 2024 Bài viết về thép VG10. Tất cả quyền được bảo lưu.

กลับไปยังบล็อก

แสดงความคิดเห็น